Từ điển Thiều Chửu
遽 - cự
① Vội vàng. Như cấp cự 急遽 vội vàng, sự gì thốt nhiên đồn đến gọi là cự nhĩ như thử 遽爾如此. ||② Sợ hãi. Như hoàng cự 遑遽 kinh hoàng. ||③ Chạy trạm đưa, dùng xe mà đưa tin gọi là truyền 傳, dùng ngựa mà đưa tin gọi là cự 遽. ||④ Bèn, dùng làm trợ từ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遽 - cự
Truyền đi. Đưa tin tức giấy tờ tới nơi khác — Gấp rút, cấp bách. Chẳng hạn Cấp cự — Sợ hãi.


薄遽 - bạc cự ||